Niềng răng hô là giải pháp được nha sĩ chỉ định để khắc phục tình trạng răng hô gây sai lệch khớp cắn. Phương pháp này sẽ phục hồi chức năng nhai của răng, cải thiện thẩm mỹ, mang đến nụ cười tự nhiên cho người bệnh.

Mục lục
Nguyên nhân và tác hại của răng hô
Răng hô là tình trạng sai khớp cắn phổ biến, ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai và thẩm mỹ khuôn mặt.
Nguyên nhân gây răng hô
Răng hô có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả di truyền, thói quen sinh hoạt và yếu tố khách quan khác:
Di truyền
Đa phần răng hô là do di truyền từ thành viên trong gia đình. Gen di truyền có thể ảnh hưởng đến kích thước, hình dạng xương hàm và vị trí mọc của răng. Vì thế, ba hoặc mẹ bị hô sẽ gia tăng khả năng con cái bị hô.
Thói quen xấu
Những thói quen tưởng chừng vô hại ở trẻ nhỏ lại ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của răng và xương hàm về sau.
- Mút tay trong thời gian dài và thường xuyên sẽ đẩy răng cửa hàm trên ra phía trước, làm răng bị hô.
- Đẩy lưỡi vào mặt trong của răng hàm trên khi nuốt hoặc nghỉ ngơi nhiều lần sẽ làm răng chìa ra ngoài.
- Thở bằng miệng thường xuyên làm thay đổi sự phát triển của xương hàm và dẫn đến răng hô.
Cấu trúc xương hàm phát triển bất thường
Sự mất cân đối trong quá trình phát triển của xương hàm trên và xương hàm dưới cũng là một nguyên nhân quan trọng. Trường hợp, xương hàm trên phát triển quá mức hoặc xương hàm dưới kém phát triển đều có thể dẫn đến tình trạng hô.
Răng mọc lệch hoặc mất răng sớm
Mất răng sữa hoặc răng vĩnh viễn không được phục hình kịp thời có thể làm các răng còn lại dịch chuyển, lấp đầy khoảng trống, dẫn đến sai khớp cắn và gây hô. Ngoài ra, răng mọc chen chúc, sai vị trí cũng góp phần làm răng bị chìa ra ngoài.

Các loại răng hô
Dựa vào nguyên nhân gây hô, có thể chia răng hô thành 3 loại cơ bản:
- Hô do răng: Đây là trường hợp xương hàm có kích thước và vị trí bình thường nhưng răng lại chìa ra phía trước rõ rệt.
- Hô do xương hàm: Sự mất cân đối trong cấu trúc khiến xương hàm trên phát triển quá mức so với hàm dưới hoặc xương hàm dưới kém phát triển tạo cảm giác hàm trên bị hô ra.
- Hô do cả răng và xương hàm: Xương hàm phát triển quá mức và răng mọc chìa ra ngoài khiến răng hô nặng, gây mất thẩm mỹ nghiêm trọng.
Tác hại của răng hô
Răng hô ảnh hưởng đến tinh thần, sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh như sau:
- Ảnh hưởng đến nét đẹp của khuôn mặt: Răng hô khiến khuôn mặt không hài hòa do cấu trúc xương hàm khác biệt. Vì thế, người bị hô thường ngại cười và tự ti khi giao tiếp. Hàm trên nhô ra, môi khó khép kín khiến gương mặt không cân đối.
- Gây khó khăn trong ăn nhai: Khớp cắn không chuẩn làm giảm hiệu quả nhai thức ăn, gây áp lực lên hệ tiêu hóa và dẫn đến các vấn đề về tiêu hóa.
- Phát âm không rõ ràng: Khoảng cách giữa hai hàm răng và vị trí lưỡi không chuẩn khi nói khiến phát âm bị ngọng, khó nghe, đặc biệt là các âm gió.
- Tăng nguy cơ viêm nha chu, sâu răng do vệ sinh khó khăn: Răng hô thường tạo ra các khe hở, ngóc ngách khó tiếp cận khi vệ sinh răng miệng. Điều này làm thức ăn dễ bị mắc kẹt, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, tăng nguy cơ mắc các bệnh như viêm nha chu, sâu răng.
- Gây mỏi hàm, đau khớp thái dương ở hàm: Khớp cắn sai lệch do răng hô có thể gây áp lực lên khớp thái dương hàm (khớp nối giữa hàm dưới và xương sọ), dẫn đến đau khớp, khó khăn khi há miệng, tiếng kêu lục cục khi nhai và cảm giác mỏi hàm liên tục.
Các phương pháp niềng răng hô
Để khắc phục tình trạng răng hô, có thể lựa chọn một trong những phương pháp niềng răng dưới đây:
Niềng răng mắc cài kim loại
Niềng răng mắc cài kim loại là giải pháp khắc phục hô hàm răng hiệu quả, được nhiều người lựa chọn. Khi niềng răng bằng cách này, bác sĩ sẽ sử dụng dây cung định hình kết hợp với mắc cài được làm từ titanium hoặc hợp kim. Nếu người bệnh không có nhiều chi phí niềng răng hô thì nên tham khảo phương pháp này.

Niềng răng mắc cài sứ
Tương tự mắc cài kim loại, niềng răng mắc cài sứ cũng kết hợp dây cung định hình với mắc cài để chỉnh răng về vị trí phù hợp. Tuy nhiên, mắc cài dùng trong trường hợp này được làm bằng sứ nên có tính thẩm mỹ cao hơn.

Niềng răng trong suốt
Niềng răng trong suốt là phương pháp được nhiều người lựa chọn trong những năm gần đây, nhất là những người hô hàm nhẹ. Trong quá trình niềng răng trong suốt, người bệnh sẽ dùng khoảng 25 – 40 khay hoặc hơn tùy vào từng trường hợp.

Phẫu thuật hàm kết hợp niềng răng hô
Niềng răng kết hợp phẫu thuật hàm là phương án được nha sĩ đưa ra khi người bệnh hô nặng và không thể khắc phục bằng cách niềng thông thường. Quá trình điều trị sẽ tốn nhiều thời gian, chi phí hơn các trường hợp trên.

Quy trình niềng răng hô
Để đạt được kết quả điều trị tốt nhất, cần tuân thủ quy trình trong giai đoạn niềng răng hô như sau:
Bước 1: Khám tổng quát và lựa chọn phương pháp niềng răng
Trước khi bắt đầu điều trị, người bệnh sẽ được khám lâm sàng, chỉ định người bệnh chụp X-quang toàn cảnh (Panorex) và X-quang sọ nghiêng (Cephalometric) để xác định cấu trúc xương hàm, vị trí răng và các vấn đề tiềm ẩn khác.
Nha sĩ sẽ lấy dấu mẫu hàm, tạo ra mẫu hàm thạch cao hoặc kỹ thuật số 3D để phân tích chi tiết khớp cắn. Sau đó sẽ chụp ảnh khuôn mặt và răng để lưu trữ hồ sơ và theo dõi quá trình thay đổi.
Dựa trên dữ liệu thu thập được từ chỉ định cận lâm sàng, chuyên gia sẽ phân tích, chẩn đoán nguyên nhân, xây dựng phác đồ điều trị chi tiết. Đồng thời, giải pháp niềng răng phù hợp được đưa ra dựa trên các tiêu chí như ưu điểm, nhược điểm, thời gian dự kiến và chi phí dự tính của từng trường hợp.
Bước 2: Điều trị tổng quát và nhổ răng (nếu cần)
Trước khi gắn mắc cài, các vấn đề răng miệng hiện có sâu răng, viêm nướu, viêm tủy… sẽ được nha sĩ điều trị triệt để. Sau đó, người bệnh sẽ được lấy cao răng để loại bỏ các mảng bám trên bề mặt răng.
Trong trường hợp răng hô, đặc biệt là hô do răng chen chúc hoặc cần khoảng trống để kéo lùi răng, bệnh nhân sẽ được chỉ định nhổ bớt một vài răng để tạo khoảng trống di chuyển răng. Với những ca hàm hô nặng không thể cải thiện bằng phương pháp niềng thông thường, chuyên gia sẽ sử dụng cách phẫu thuật hàm kết hợp niềng răng hô nặng.
Bước 3: Gắn mắc cài/Đặt khay niềng
Sau khi điều trị các vấn đề nha khoa, người bệnh sẽ được gắn mắc cài. Các mắc cài sẽ được gắn cố định lên bề mặt răng, sau đó dây cung được luồn qua các mắc cài và cố định bằng thun hoặc khóa tự buộc. Quá trình gắn mắc cài có thể khác nhau, tùy vào loại niềng răng được chọn.
Bước 4: Tái khám theo chỉ định
Khi gắn mắc cài thành công, cần tái khám định kỳ (thường là 3-6 tuần/lần) theo lịch hẹn. Trong mỗi lần tái khám, bác sĩ sẽ kiểm tra sự dịch chuyển của răng, thay dây cung, thay thun hoặc điều chỉnh lực siết để đảm bảo răng di chuyển theo đúng kế hoạch.
Đối với niềng răng trong suốt, người bệnh sẽ được nhận bộ khay mới theo từng giai đoạn. Ngoài ra, nha sĩ cũng kiểm tra và hướng dẫn cách vệ sinh răng miệng hiệu quả trong quá trình niềng.
Bước 5: Tháo niềng và mang hàm duy trì
Nha sĩ sẽ tháo mắc cài và làm sạch keo dán trên bề mặt răng khi răng đã di chuyển về đúng vị trí và khớp cắn chuẩn. Lúc này, người bệnh sẽ đeo hàm duy trì để giữ răng không dịch chuyển trở lại vị trí ban đầu.
Thời gian đeo hàm duy trì thường kéo dài ít nhất 6 tháng đến 1 năm hoặc theo chỉ định cụ thể của nha sĩ.

Những lưu ý khi niềng răng hô
Để đạt được kết quả niềng răng hô cao nhất, người bệnh cần lưu ý những điều sau:
- Tuân thủ lịch hẹn tái khám: Điều này giúp nha sĩ điều chỉnh lực siết và theo dõi tiến trình di chuyển của răng. Bỏ lỡ lịch hẹn có thể kéo dài thời gian điều trị hoặc ảnh hưởng đến kết quả niềng răng.
- Vệ sinh răng miệng đúng cách: Mắc cài khiến thức ăn mắc kẹt, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển nên cần vệ sinh răng miệng thật kỹ. Hãy đánh răng 2 – 3 lần/ngày bằng bàn chải cho người niềng răng, sử dụng chỉ nha khoa hoặc máy tăm nước để làm sạch kẽ răng và xung quanh mắc cài.
- Ưu tiên các loại thức ăn mềm: Thức ăn dai, cứng như kẹo cao su, kẹo dẻo, xương, các loại hạt cứng sẽ làm bung mắc cài, biến dạng dây cung. Trong quá trình niềng răng, nên ăn thức ăn mềm như: Cháo, súp, sữa, sữa chua, đậu phụ, cá, thịt băm, rau củ luộc mềm… Hãy cắt nhỏ thức ăn trước khi dùng để giảm áp lực lên răng và mắc cài.
- Kiểm tra mắc cài, dây cung thường xuyên: Điều này giúp người bệnh phát hiện các vấn đề như mắc cài bị bung, dây cung bị tuột hoặc chọc vào má,… Trong trường hợp này, hãy liên hệ ngay với phòng khám nha khoa để được xử lý kịp thời, tránh gây tổn thương hoặc ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
- Đeo hàm duy trì theo chỉ định của bác sĩ nha khoa: Sau khi tháo niềng, răng có xu hướng di chuyển về vị trí ban đầu. Người bệnh cần đeo hàm duy trì đúng và đủ thời gian theo chỉ định của nha sĩ để giữ vững kết quả niềng răng vĩnh viễn.
Niềng răng hô là hành trình cần sự kiên trì và hợp tác giữa người niềng và nha sĩ. Bằng cách hiểu rõ quy trình và tuân thủ các lưu ý trên, người bệnh sẽ sớm sở hữu một hàm răng đẹp và nụ cười tự tin như mong muốn. Nếu chưa biết nên niềng răng ở đâu, hãy tham khảo danh sách nha khoa trên nhakhoahub.com. Đây là website chuyên review nha khoa, giúp người bệnh tìm thấy nha khoa chất lượng và phù hợp.

Luôn trăn trở để mang đến những thông tin khách quan, thực sự có ích cho người dùng là giá trị mà tôi hướng tới.