Điều kiện mở phòng khám nha khoa cần đạt theo quy định Bộ Y tế

Điều kiện mở phòng khám nha khoa là điều mà bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào có ý định hành nghề trong lĩnh vực nha khoa tại Việt Nam đều phải nắm rõ. Theo quy định của Bộ Y tế, để được cấp phép hoạt động, một phòng khám cần đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về chuyên môn, nhân sự, cơ sở hạ tầng và trang thiết bị y tế. Việc tuân thủ đúng các yêu cầu này không chỉ là cơ sở pháp lý mà còn là nền tảng để đảm bảo chất lượng dịch vụ và an toàn cho người bệnh.

Một phòng khám cần đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về chuyên môn, nhân sự, cơ sở hạ tầng và trang thiết bị y tế
Một phòng khám cần đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về chuyên môn, nhân sự, cơ sở hạ tầng và trang thiết bị y tế

Kinh doanh nha khoa cần điều kiện gì?

Điều kiện về chủ sở hữu và bác sĩ phụ trách chuyên môn

Yêu cầu về chứng chỉ hành nghề nha khoa

Theo quy định hiện hành của Bộ Y tế, bác sĩ phụ trách chuyên môn kỹ thuật tại phòng khám nha khoa bắt buộc phải sở hữu chứng chỉ hành nghề chuyên khoa Răng – Hàm – Mặt do cơ quan có thẩm quyền cấp. Việc sở hữu chứng chỉ này không chỉ chứng minh năng lực chuyên môn của bác sĩ mà còn là điều kiện pháp lý bắt buộc để phòng khám được cấp phép hoạt động.

Cần lưu ý, bác sĩ tốt nghiệp chuyên khoa khác không đủ điều kiện để mở phòng khám nha khoa, trừ khi họ đã hoàn thành chương trình đào tạo và được cấp chứng chỉ hành nghề chuyên khoa Răng – Hàm – Mặt. Điều này nhằm đảm bảo tính chuyên sâu và an toàn trong thực hành nha khoa.

Kinh nghiệm tối thiểu của bác sĩ phụ trách

Bên cạnh yêu cầu về chứng chỉ, bác sĩ chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật còn phải có kinh nghiệm hành nghề tối thiểu 54 tháng trong lĩnh vực khám chữa bệnh chuyên khoa Răng – Hàm – Mặt. Trong một số trường hợp, Bộ Y tế cho phép thay thế bằng kinh nghiệm hành nghề 36 tháng nếu được tính từ thời điểm cấp chứng chỉ hành nghề và đáp ứng các điều kiện hành nghề liên tục, có cập nhật kiến thức y khoa định kỳ.

Quy định về số lượng bác sĩ và nhân viên hỗ trợ

Ngoài người phụ trách chuyên môn, các nhân sự khác trong phòng khám nha khoa cũng phải đáp ứng chuẩn mực nghiêm ngặt về chuyên môn. Mỗi cá nhân trực tiếp thực hiện khám, chữa bệnh đều phải có chứng chỉ hành nghề hợp pháp và chỉ được giao công việc trong đúng phạm vi chuyên môn được cấp.

Bên cạnh đó, phòng khám cần đảm bảo có đội ngũ hỗ trợ đầy đủ bao gồm y sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên có trình độ đào tạo phù hợp với vị trí công việc. 

Đặc biệt, mỗi bác sĩ chỉ được phép đứng tên phụ trách chuyên môn duy nhất tại một phòng khám nha khoa tư nhân, nhằm tránh tình trạng “chia sẻ chứng chỉ”, đảm bảo trách nhiệm nghề nghiệp được thực thi một cách nghiêm túc và rõ ràng.

Điều kiện về giấy phép hoạt động

Giấy phép đăng ký kinh doanh

Trước khi đi vào hoạt động, phòng khám nha khoa cần hoàn tất thủ tục đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật hiện hành, cụ thể là đăng ký loại hình doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh cá thể. Giấy phép này là cơ sở pháp lý để phòng khám được công nhận tư cách pháp nhân, đồng thời phục vụ cho các hoạt động thuế, tài chính và quản lý hành chính nhà nước.

Trước khi đi vào hoạt động, phòng khám nha khoa cần hoàn tất thủ tục đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật hiện hành
Trước khi đi vào hoạt động, phòng khám nha khoa cần hoàn tất thủ tục đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật hiện hành

Giấy phép hoạt động khám chữa bệnh

Bên cạnh giấy phép kinh doanh, phòng khám bắt buộc phải có giấy phép hoạt động khám chữa bệnh do Sở Y tế cấp. Đây là văn bản xác nhận rằng cơ sở đã đáp ứng đầy đủ các điều kiện về nhân sự, cơ sở vật chất, trang thiết bị và hồ sơ pháp lý theo quy định. Chỉ khi được cấp giấy phép này, phòng khám nha khoa mới được phép triển khai các hoạt động khám chữa bệnh hợp pháp đối với bệnh nhân.

Điều kiện về cơ sở vật chất và trang thiết bị

Tiêu chuẩn mặt bằng phòng khám 

Phòng khám nha khoa bắt buộc phải có địa điểm cố định, tách biệt hoàn toàn với khu vực sinh hoạt gia đình và đảm bảo các yếu tố về môi trường hành nghề như đủ ánh sáng, trần chống bụi, tường và sàn sử dụng vật liệu dễ vệ sinh, kháng khuẩn. Diện tích tối thiểu của phòng khám phải đạt 10 m².

Trong trường hợp thực hiện các thủ thuật chuyên sâu như cấy ghép implant, cần có phòng thủ thuật riêng biệt với diện tích trên 10 m². Nếu phòng khám bố trí nhiều hơn một ghế nha khoa thì diện tích cho mỗi ghế phải đảm bảo tối thiểu 5 m², nhằm duy trì khoảng cách an toàn và thuận tiện trong vận hành.

Đối với phòng khám sử dụng thiết bị bức xạ như máy X-quang, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật hiện hành về an toàn bức xạ, bao gồm việc cách âm, cách ly và có biển cảnh báo rõ ràng.

Trang thiết bị bắt buộc

Một phòng khám nha khoa đạt chuẩn cần có đầy đủ:

  • Ghế nha khoa chuyên dụng tích hợp hệ thống chiếu sáng, hút nước bọt, cấp khí và nước.
  • Máy nén khí, máy hút và đèn điều trị nha khoa.
  • Máy chụp X-quang răng kỹ thuật số (nếu có thực hiện kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh).
  • Bộ dụng cụ khám và điều trị bao gồm tay khoan, gương, thám trâm, nhíp nha, cây nạy, dụng cụ nhổ răng, nội nha, phục hình,…
  • Hộp thuốc chống sốc và đầy đủ thuốc cấp cứu chuyên khoa.
  • Thiết bị khử trùng (autoclave) hoặc hợp đồng xử lý dụng cụ với đơn vị đủ điều kiện y tế.

Tất cả các thiết bị đều phải được bảo dưỡng định kỳ, kiểm định an toàn và lập hồ sơ theo dõi quá trình sử dụng theo đúng hướng dẫn của Bộ Y tế.

Quy định về an toàn vệ sinh và phòng chống nhiễm khuẩn

Phòng khám phải thực hiện nghiêm ngặt quy trình vệ sinh – khử khuẩn – tiệt trùng theo quy chuẩn của Bộ Y tế. Các khu vực chức năng như khu xử lý dụng cụ, khu đựng rác y tế, bồn rửa tay vô trùng cần được bố trí hợp lý, đảm bảo khu sạch – bẩn không chồng lấn.

Nếu phòng khám không có khả năng tự khử khuẩn dụng cụ, có thể ký hợp đồng hợp tác với bên thứ ba có giấy phép xử lý thiết bị y tế đã qua sử dụng để đảm bảo tuân thủ quy định pháp lý.

Ngoài ra, nước thải y tế phát sinh từ hoạt động khám chữa bệnh phải được thu gom và xử lý theo đúng quy chuẩn môi trường y tế, nhằm hạn chế nguy cơ lây nhiễm chéo và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Tiêu chuẩn phòng phẫu thuật nha khoa

Nếu phòng khám thực hiện các phẫu thuật nha khoa chuyên sâu như nhổ răng ngầm, tiểu phẫu lật vạt nướu hoặc can thiệp cấy ghép implant, cần bố trí phòng phẫu thuật riêng biệt, có diện tích đạt 10 m², được trang bị đầy đủ ánh sáng phẫu thuật, bàn mổ, máy hút dịch, máy monitor theo dõi sinh hiệu, hệ thống tiệt khuẩn và cấp cứu chuyên dụng. Phòng này cần đảm bảo điều kiện vô trùng tuyệt đối, thông khí hiệu quả và có bề mặt dễ làm sạch.

Phòng phẫu thuật nha khoa cần đảm bảo điều kiện vô trùng tuyệt đối, thông khí hiệu quả và có bề mặt dễ làm sạch
Phòng phẫu thuật nha khoa cần đảm bảo điều kiện vô trùng tuyệt đối, thông khí hiệu quả và có bề mặt dễ làm sạch

Tiêu chuẩn phòng tiểu phẫu nha khoa

Đối với các thủ thuật nha khoa đơn giản hơn như nhổ răng thông thường, trám răng dưới gây tê hoặc điều trị nội nha, phòng tiểu phẫu cần đảm bảo diện tích tối thiểu theo quy định, được bố trí hợp lý và trang bị đầy đủ các thiết bị hỗ trợ tiểu phẫu an toàn như khay tiểu phẫu, hộp dụng cụ tiệt trùng, đèn chiếu sáng tập trung, tủ thuốc sát khuẩn và hệ thống hút – khử mùi hiệu quả.

Điều kiện về nhân sự

Một phòng khám nha khoa hoạt động hợp pháp và hiệu quả cần bảo đảm đội ngũ nhân sự đầy đủ, gồm các vị trí cốt lõi:

  • Bác sĩ nha khoa (nha sĩ): Là nhân sự chủ lực thực hiện các hoạt động khám, chẩn đoán và điều trị chuyên môn. Mỗi phòng khám bắt buộc phải có ít nhất một bác sĩ chuyên khoa Răng – Hàm – Mặt làm việc toàn thời gian tại cơ sở.
  • Phụ tá nha khoa (trợ thủ nha): Hỗ trợ bác sĩ trong quá trình điều trị, chuẩn bị dụng cụ, sát khuẩn, chăm sóc bệnh nhân và vận hành trang thiết bị y tế. Đây là vị trí bắt buộc nhằm đảm bảo quy trình điều trị diễn ra an toàn và hiệu quả.
  • Nhân viên lễ tân – hành chính: Tiếp đón bệnh nhân, quản lý hồ sơ bệnh án, điều phối lịch hẹn và hỗ trợ các thủ tục hành chính liên quan. Dù không trực tiếp tham gia điều trị nhưng lễ tân đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự vận hành trơn tru của phòng khám.

Tùy vào quy mô và phạm vi hoạt động, phòng khám có thể bổ sung thêm các vị trí như kỹ thuật viên X-quang, nhân viên chăm sóc khách hàng, kế toán nội bộ hoặc nhân sự marketing – truyền thông.

Tiêu chuẩn trình độ và chứng chỉ hành nghề

Các vị trí chuyên môn, đặc biệt là bác sĩ nha khoa, phải đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về trình độ chuyên môn và giấy phép hành nghề theo quy định của Luật Khám bệnh, chữa bệnh:

  • Bác sĩ chuyên khoa Răng – Hàm – Mặt phải có văn bằng chuyên môn phù hợp (bác sĩ đa khoa chuyên ngành Răng – Hàm – Mặt hoặc bác sĩ chuyên khoa cấp I/II), đồng thời phải được cấp chứng chỉ hành nghề khám chữa bệnh bởi Sở Y tế có thẩm quyền.
  • Phụ tá nha khoa cần được đào tạo và cấp chứng nhận tốt nghiệp các chương trình đào tạo ngắn hạn hoặc trung cấp điều dưỡng/kỹ thuật viên nha khoa. Dù không cần chứng chỉ hành nghề như bác sĩ, phụ tá vẫn phải được hướng dẫn nghiệp vụ bài bản và chịu trách nhiệm trong phạm vi hỗ trợ chuyên môn.
  • Nhân viên hành chính – lễ tân không yêu cầu văn bằng chuyên ngành y tế nhưng cần có khả năng sử dụng thành thạo các phần mềm quản lý, kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống trong môi trường dịch vụ y tế.

Bên cạnh yêu cầu về trình độ và chứng chỉ, các nhân sự cần được tập huấn đầy đủ về kiến thức phòng chống nhiễm khuẩn, an toàn bức xạ y tế (nếu có sử dụng thiết bị X-quang) và các nguyên tắc y đức trong thực hành khám chữa bệnh.

Quy định về hợp đồng lao động và bảo hiểm cho nhân viên

Mọi nhân viên làm việc tại phòng khám phải được ký hợp đồng lao động hợp pháp theo quy định của Bộ luật Lao động. Hợp đồng cần quy định rõ về thời gian làm việc, nhiệm vụ cụ thể, chế độ lương thưởng, trách nhiệm và các quyền lợi liên quan.

Mọi nhân viên làm việc tại phòng khám phải được ký hợp đồng lao động hợp pháp theo quy định của Bộ luật Lao động
Mọi nhân viên làm việc tại phòng khám phải được ký hợp đồng lao động hợp pháp theo quy định của Bộ luật Lao động

Ngoài ra, chủ cơ sở hành nghề phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đóng các loại bảo hiểm cho người lao động theo quy định hiện hành. Đây là điều kiện bắt buộc nhằm đảm bảo phúc lợi và quyền lợi lâu dài của nhân sự, đồng thời giúp phòng khám duy trì môi trường làm việc chuyên nghiệp, minh bạch và ổn định.

Điều kiện về tài chính và chi phí đầu tư

Để mở và vận hành một phòng khám nha khoa đạt chuẩn, chủ đầu tư cần có năng lực tài chính ổn định, đủ để trang trải toàn bộ các chi phí cố định và biến động trong giai đoạn chuẩn bị và hoạt động ban đầu. Khoản đầu tư ban đầu thường bao gồm:

  • Chi phí đầu tư cơ sở vật chất: Bao gồm thuê hoặc cải tạo mặt bằng, xây dựng các khu chức năng theo đúng quy định của Bộ Y tế về diện tích và vật liệu.
  • Chi phí trang thiết bị y tế: Đầu tư vào các thiết bị chuyên dụng như ghế nha khoa, máy X-quang, dụng cụ điều trị, hệ thống vô trùng và các thiết bị hỗ trợ khác.
  • Chi phí cấp phép và thủ tục hành chính: Bao gồm lệ phí đăng ký kinh doanh, cấp giấy phép hoạt động khám chữa bệnh, kiểm định thiết bị y tế và các chi phí pháp lý khác.
  • Chi phí nhân sự và vận hành: Gồm tiền lương, bảo hiểm xã hội cho đội ngũ nhân sự, chi phí đào tạo nội bộ và các chi phí vận hành thường xuyên như điện, nước, vật tư tiêu hao.

Tổng chi phí đầu tư sẽ thay đổi tùy theo quy mô và định hướng phát triển của phòng khám. Tuy nhiên, chủ đầu tư cần có kế hoạch tài chính chi tiết, dự phòng ngân sách cho ít nhất 6 – 12 tháng vận hành ban đầu để đảm bảo phòng khám duy trì hoạt động ổn định và đạt được lợi nhuận bền vững trong trung hạn.

Phạm vi hoạt động chuyên môn của phòng khám nha khoa

Theo quy định của Bộ Y tế, phòng khám chuyên khoa Răng – Hàm – Mặt được phép thực hiện các hoạt động khám, chẩn đoán, điều trị và tư vấn các vấn đề liên quan đến sức khỏe răng miệng, trong giới hạn phạm vi chuyên môn đã được đăng ký và cấp phép. Cụ thể, phạm vi hoạt động chuyên môn bao gồm nhưng không giới hạn ở các nội dung sau:

  • Khám và điều trị các bệnh lý răng miệng thông thường: Sâu răng, viêm nướu, viêm nha chu, viêm tủy, áp xe quanh răng…
  • Điều trị nội nha: Lấy tủy, trám bít ống tủy, phục hình răng bằng vật liệu nhân tạo.
  • Nhổ răng và tiểu phẫu răng miệng: Bao gồm các thủ thuật nhổ răng sữa, răng vĩnh viễn, răng khôn không biến chứng; cắt chóp, cắt lợi, nạo nang nhỏ…
  • Phục hình răng: Gắn mão, cầu răng, hàm giả tháo lắp hoặc cố định.
  • Nha khoa thẩm mỹ: Tẩy trắng răng, dán sứ veneer, chỉnh sửa hình dáng răng không xâm lấn mô cứng.
  • Chỉnh nha cơ bản: Điều trị lệch lạc răng mức độ nhẹ đến trung bình bằng khí cụ tháo lắp hoặc cố định.
  • Cấy ghép implant (nếu đủ điều kiện về cơ sở vật chất và nhân sự): Phòng khám phải được bố trí khu vực riêng biệt, trang thiết bị đạt chuẩn và bác sĩ thực hiện có chứng chỉ hành nghề cùng kinh nghiệm phù hợp.

Ngoài ra, phòng khám có thể thực hiện các hoạt động tư vấn sức khỏe răng miệng, dự phòng sâu răng và bệnh nha chu, đồng thời phối hợp chuyển tuyến đối với các trường hợp bệnh lý vượt quá phạm vi chuyên môn cho phép. Mọi hoạt động chuyên môn phải được thực hiện bởi đội ngũ có chứng chỉ hành nghề và trong khuôn khổ quy định tại giấy phép hoạt động khám chữa bệnh đã được cấp.

Phòng khám có thể thực hiện các hoạt động tư vấn sức khỏe răng miệng, dự phòng sâu răng và bệnh nha chu
Phòng khám có thể thực hiện các hoạt động tư vấn sức khỏe răng miệng, dự phòng sâu răng và bệnh nha chu

Quy trình mở phòng khám nha khoa 

Việc thành lập phòng khám nha khoa tư nhân không chỉ đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về cơ sở vật chất, nhân sự và tài chính mà còn cần tuân thủ chặt chẽ quy trình pháp lý theo quy định của Bộ Y tế. Các bước cơ bản gồm:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ pháp lý và lựa chọn địa điểm

Chủ đầu tư cần xác định địa điểm đặt phòng khám phù hợp với quy hoạch và các quy định về cơ sở khám chữa bệnh. Đồng thời, chuẩn bị các giấy tờ pháp lý liên quan đến quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê địa điểm, hồ sơ đăng ký kinh doanh, hồ sơ nhân sự và thiết bị y tế.

Bước 2: Đăng ký giấy phép kinh doanh

Tiến hành thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh tại Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc cơ quan có thẩm quyền tương đương, với mã ngành đăng ký phù hợp với lĩnh vực khám chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt.

Bước 3: Hoàn thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị

Đầu tư, lắp đặt trang thiết bị y tế đúng theo tiêu chuẩn phòng khám chuyên khoa nha khoa. Đảm bảo cơ sở vật chất đạt yêu cầu về diện tích, bố trí các khu vực chức năng, tiêu chuẩn phòng tiểu phẫu, vô trùng và xử lý rác thải y tế.

Bước 4: Tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự

Bổ nhiệm bác sĩ chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật, đảm bảo đáp ứng đầy đủ yêu cầu về chứng chỉ hành nghề và thời gian hành nghề theo quy định. Đồng thời, tuyển dụng đủ nhân sự phụ tá, lễ tân, nhân viên hỗ trợ, ký kết hợp đồng lao động và tham gia đầy đủ bảo hiểm theo luật định.

Bước 5: Xin cấp Giấy phép hoạt động khám chữa bệnh

Nộp hồ sơ xin cấp Giấy phép hoạt động khám chữa bệnh tại Sở Y tế nơi đặt phòng khám. Hồ sơ bao gồm: Đơn đề nghị cấp phép, bản sao giấy phép kinh doanh, sơ đồ cơ sở vật chất, danh sách trang thiết bị, hồ sơ nhân sự, quy trình chuyên môn và các văn bản pháp lý kèm theo. Sau khi thẩm định thực tế, nếu đủ điều kiện, Sở Y tế sẽ cấp Giấy phép hoạt động.

Bước 6: Khai trương và vận hành chính thức

Sau khi được cấp Giấy phép hoạt động, phòng khám có thể khai trương và bắt đầu cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh theo phạm vi chuyên môn đã được phê duyệt. Trong quá trình vận hành, cơ sở cần tuân thủ các quy định chuyên môn, chế độ báo cáo định kỳ và đảm bảo kiểm tra, giám sát an toàn y tế theo quy định.

Sau khi được cấp Giấy phép hoạt động, phòng khám có thể tiến hành khai trương và bắt đầu cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh
Sau khi được cấp Giấy phép hoạt động, phòng khám có thể tiến hành khai trương và bắt đầu cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh

Các câu hỏi thường gặp về việc mở phòng khám nha khoa

Y sĩ răng hàm mặt có được mở phòng khám không?

Theo quy định hiện hành của Bộ Y tế, y sĩ răng hàm mặt không đủ điều kiện để đứng tên mở phòng khám chuyên khoa nha khoa. Việc thành lập phòng khám tư nhân yêu cầu người chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật cần có chứng chỉ hành nghề chuyên khoa Răng – Hàm – Mặt, đồng thời có tối thiểu 54 tháng kinh nghiệm hành nghề trong lĩnh vực tương ứng. 

Mặc dù y sĩ Răng – Hàm -Mặt có thể tham gia hỗ trợ trong một số kỹ thuật đơn giản, họ không đủ thẩm quyền pháp lý để đứng tên chủ cơ sở hoặc chịu trách nhiệm chuyên môn cho một phòng khám độc lập.

Điều dưỡng nha khoa có được mở phòng khám không?

Điều dưỡng nha khoa tương tự như y sĩ, là lực lượng hỗ trợ trong quy trình khám và điều trị nha khoa nhưng không được phép mở phòng khám nha khoa hoặc chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật. Vai trò của điều dưỡng chủ yếu liên quan đến công tác chuẩn bị dụng cụ, chăm sóc bệnh nhân, hỗ trợ bác sĩ trong quá trình điều trị. 

Nha sĩ có thể thực hiện các thủ thuật nha khoa cơ bản mà không cần giám sát của bác sĩ không?

Khái niệm “nha sĩ” thường được dùng phổ biến trong đời sống hằng ngày để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực nha khoa, tuy nhiên về mặt pháp lý, chỉ những cá nhân có bằng bác sĩ răng hàm mặt và chứng chỉ hành nghề hợp pháp mới được phép thực hiện khám chữa bệnh độc lập. 

Khái niệm “nha sĩ” thường được dùng phổ biến trong đời sống hằng ngày để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực nha khoa
Khái niệm “nha sĩ” thường được dùng phổ biến trong đời sống hằng ngày để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực nha khoa

Trong trường hợp cá nhân không có bằng cấp và chứng chỉ hành nghề theo quy định, mọi hành vi khám, chẩn đoán hoặc điều trị nha khoa đều được coi là hành nghề trái phép và có thể bị xử phạt theo quy định của pháp luật. 

Điều kiện mở phòng khám nha khoa không chỉ dừng lại ở việc đáp ứng các yêu cầu hành chính, pháp lý mà còn phản ánh năng lực chuyên môn, sự đầu tư nghiêm túc và cam kết lâu dài với nghề y. Việc tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn do Bộ Y tế ban hành là nền tảng quan trọng để xây dựng một cơ sở hành nghề uy tín, an toàn và bền vững. Đây không chỉ là yêu cầu bắt buộc về pháp lý mà còn là trách nhiệm đạo đức đối với sức khỏe cộng đồng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon